请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàn khẩu
释义
hàn khẩu
缝合 <外科手术上指用特制的针和线把伤口缝上。>
堵口; 堵缺。
随便看
ván chân tường
ván cầu
ván cống
ván cốt-pha
ván cờ
ván cửa
ván cửa sổ
váng
váng dầu
ván ghép
ván giậm
váng mình
váng mỡ
váng sữa
váng sữa đậu nành
váng trắng
váng vất
váng đầu
vánh
ván in
ván khung
ván khuôn
ván khắc
ván lát
ván lướt sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:13:24