请输入您要查询的越南语单词:
单词
hào hứng
释义
hào hứng
飞扬 <形容精神兴奋得意。>
豪兴 <好的兴致; 浓厚的兴趣。>
đã hết hào hứng
豪兴尽消。
ông lão vẫn hào hứng ngâm thơ, vẽ tranh như lúc còn trẻ.
老人吟诗作画的豪兴不减当年。 兴致; 意兴 <兴趣。>
hào hứng.
兴致勃勃。
vô cùng hào hứng
意兴勃勃。
书
踔厉 <精神振奋。>
随便看
ý trung nhân
ý tình ngòi bút
ý tưởng
ý tưởng độc đáo
ý tại ngôn ngoại
ý tốt
ý tứ
ý tứ hàm xúc
ý ví dụ
ý ví von
ý vị
ý vị sâu xa
ý vị tuyệt vời
ý vị đậm đà
ý xuân
ý xấu
ý đã định
ý đặc biệt
ý định
ý định ban đầu
ý định giết người
ý đồ
ý đồ sâu xa
ý đồ to lớn
ý đồ đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:41