请输入您要查询的越南语单词:
单词
nủng nưởng
释义
nủng nưởng
摇摇摆摆 <向相反的方向来回地移动或变动。>
随便看
bồn địa
bồn địa Junggar
bồ quân
bồ thảo
Bồ Tát
Bồ Tát sống
bồ tèo
Bồ Đào Nha
bồ đài
bồ đào
bồ đào cầu trùng
bồ đào tửu
bồ đề
bồ đựng thóc
bổ
bổ bán
bổ báo
bổ báu
bổ chính
bổ chửng
bổ củi
bổ cứu
bổ di
bổ dưỡng
bổ dược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:14:26