请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa đường bỏ cuộc
释义
nửa đường bỏ cuộc
打退堂鼓 <封建官吏退堂时打鼓, 现在比喻做事中途退缩。>
có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
有困难大家来克服, 你可不能打退堂鼓。
随便看
đỗ tuyệt
đỗ vũ
đỗ xanh
đỗ xe
đỗ xuống
đỗ đen
đỗ đạt
đỗ đầu
độ
độ 0
độ a-xít
độ Baumé
độ bách phân
độ bão hoà
độ bóng
độc
độ cao
độ cao của âm
độ cao so với mặt biển
độ cao thấp
độ cao tuyệt đối
độ cao tâm
độ cao tương đối
độc bá nhất phương
độc bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:57:15