请输入您要查询的越南语单词:
单词
nửa đường bỏ cuộc
释义
nửa đường bỏ cuộc
打退堂鼓 <封建官吏退堂时打鼓, 现在比喻做事中途退缩。>
có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
有困难大家来克服, 你可不能打退堂鼓。
随便看
thảo lư
thảo mai
thảo mộc
thảo ngay
thảo nguyên
thảo nguyên mênh mông
thảo nào
thảo phạt
thảo quả
thảo ra
thảo thư
thảo thư từ
thảo trùng
thảo tự
thảo án
thảo đường
thảo ước
thả ra
thả ra bãi cỏ xanh
thả rong
thả sức
thả tay
thả trôi
thả vào nước
thả về
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:49