请输入您要查询的越南语单词:
单词
dị dạng
释义
dị dạng
畸 <不正常的; 不规则的。>
dị dạng.
畸形。
畸形 <生物体某种部分发育不正常。>
异型 <通常指某些材料截面形状不同于常见的方形、圆形的形状。>
异样 <两样; 不同。>
随便看
bỏ lỡ
bỏ lửng
bỏm bẻm
bỏ máy
bỏ mình
bỏ mũ
bỏ mạng
bỏ mất
bỏ mất dịp may
bỏ mặc
bỏ mẹ
bỏ một lãi mười
bỏ mứa
bỏ neo
bỏng
bỏng cốm
bỏng da
bỏ nghề
bỏng lửa
bỏng ngô
bỏng nước
bỏ ngoài tai
bỏng rang
bỏ ngỏ
bỏ nhiệm sở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:36:58