请输入您要查询的越南语单词:
单词
dịp may
释义
dịp may
幸运 <好的运气; 出乎意料的好机会。>
有幸 <很幸运。>
tôi có dịp may nhìn thấy cảnh tượng kỳ diệu huyền ảo.
我有幸见到了海市蜃楼的奇妙景象。 好运 <突然或意外遇到的好事。>
随便看
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
tài liệu nguyên thuỷ
tài liệu quý
tài liệu tham khảo
tài liệu thực tế
tài liệu trực tiếp
tài liệu vụn vặt
tài lược
tài lợi
tài lực
tài mạo
tài mạo song toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:14