请输入您要查询的越南语单词:
单词
lợn con
释义
lợn con
豚; 仔猪 <小猪, 泛指猪。>
随便看
chi điếm
chi điểm
chi đội
chiếc
chiếc bóng
chiếc cung cứng
chiếc lẻ
chiếc nhẫn
chiếc thuyền
chiếc thân
chiếc vòng
cha con
cha căng chú kiết
cha cố
Chad
cha dượng
cha ghẻ
cha hiền
chai
chai chân
chai móng ngựa
chai tay
cha kính mẹ dái
cha kế
cham chảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:01:25