请输入您要查询的越南语单词:
单词
dở
释义
dở
半... 不 <略同"半... 半"多含厌恶意。>
sống dở chết dở
半... 不死半... 不活。
差 <不好; 不够标准。>
差点儿 <(质量)稍次。>
loại bút này dở hơn loại bút kia một chút.
这种笔比那种笔差点儿。
差劲 <指质量低或品质、能力差。>
差事 <不中用; 不合标准。>
潮 <技术不高。>
倒彩 <倒好儿。>
乖蹇 <(命运)不好。>
半截; 未完。
正忙着。
随便看
hộp biến tốc
hộp bách dụng
hộp bút
hộp băng
hộp bảo bối
hộp chia dây
hộp chữ
hộp công tắc
hộp cầu chì
hộp cầu dao
hộp cắt dây cáp
hộp cứng
hộp dao
hộp dấu
hộp dụng cụ
hộp giấy
hộp gương
hộ pháp
hộ pháp cắn trắt
hộ phù
hộ phố
hộp máy
hộp mực
hộp mực đóng dấu
hộp nối dây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:07:20