请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đủ thấy
释义 đủ thấy
 可见 <可以看见; 可以想见。>
 足见 <完全可以看出。>
 mấy việc khó khăn này qua tập thể bàn bạc đều giải quyết được cả, đủ thấy đi theo đường lối quần chúng là vô cùng cần
 thiết.
 这些难题通过集体研究都解决了, 足见走群众路线是非常必要的。
 Bài phát biểu của anh ấy nội dung phong phú, đủ thấy anh ấy chuẩn bị rất cẩn thận.
 他的发言内容丰富, 足见他是作了认真准备的。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:21:08