请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn bao quát
释义
nhìn bao quát
概观 <概括的观察; 概况(多用于书名)。>
鸟瞰 <事物的概括描写。>
nhìn bao quát tình hình thế giới.
世界大势鸟瞰。 综观 <综合观察。>
nhìn bao quát toàn cục
综观全局
随便看
bày đồ cúng
bày đồ nghề
bà đầm
bà đẻ
bà đồng
bà đỡ
bà ấy
bá
bác
bác bỏ
bác bỏ tin đồn
bác chồng
bác cả
bác cổ
bác gái
bách
bách biến
bách bệnh
bách bộ
bách bộ xuyên dương
bách chiến
bách chiến bách thắng
bách chiết thiên ma
bách chu niên
bách công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:14