请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn bao quát
释义
nhìn bao quát
概观 <概括的观察; 概况(多用于书名)。>
鸟瞰 <事物的概括描写。>
nhìn bao quát tình hình thế giới.
世界大势鸟瞰。 综观 <综合观察。>
nhìn bao quát toàn cục
综观全局
随便看
Liễu Xoang
liệm
liệng
liệng bỏ
liệng tạ
liệp hộ
liệt
liệt chi dưới
liệt chiếu
liệt cường
liệt dương
liệt giường
liệt khai
liệt kê
liệt kê từng cái
liệt kê ưu điểm
liệt một bên
liệt nửa người
liệt nữ
liệt oanh
liệt phụ
liệt quốc
liệt sĩ
liệt sĩ cách mạng
liệt số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:47:53