请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhìn
释义 nhìn
 睹 <看见。>
 顾; 盼; 张; 瞧; 觑; 视; 探望; 溜; 瞰; 观; 看; 偢; 睇 <使视线接触人或物。>
 nhìn quanh
 环顾。
 nhìn nhau mà cười; nhìn nhau cùng cười
 相顾一笑。
 nhìn trái nhìn phải; nhìn chung quanh.
 左顾右盼。
 nhìn xem.
 瞧见。
 nhìn nhau lạnh lùng.
 冷眼相觑。
 nhìn đông nhìn tây; ngó tới ngó lui.
 东张西望。
 打量 <观察(人的衣着、外貌)。>
 观看 <特意地看; 参观; 观察。>
 瞅 <看。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:25