请输入您要查询的越南语单词:
单词
không gì sánh được
释义
không gì sánh được
无比 <没有别的能够相比(多用于好的方面)。>
lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
无比强大。
anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời
英勇无比。
无可比拟 <独一无二; 绝无仅有。>
书
旷代 <当代没有人比得上。>
随便看
quần áo trắng
quần áo trẻ em
quần áo tây
quần áo tơ lụa
quần áo tư trang
quần áo tả tơi
quần áo tắm
quần áo và hành lý
quần áo và đồ dùng hàng ngày
quần áo vải
quần áo vải thô
quần áo vải vóc
quần áo xoàng
quần áo đen
quần áo đại tang
quần đùi
quần đảo
quần đảo An-tin
quần đảo Bành hồ
Quần đảo Falkland
quần đảo Nam Dương
quần đảo Xô-lô-môn
quần ống chẽn
quần ống túm
quầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:57:06