请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không gì sánh được
释义 không gì sánh được
 无比 <没有别的能够相比(多用于好的方面)。>
 lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
 无比强大。
 anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời
 英勇无比。
 无可比拟 <独一无二; 绝无仅有。>
 旷代 <当代没有人比得上。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:57:06