请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần đảo An-tin
释义
quần đảo An-tin
荷属安地列斯群岛 <荷属安地列斯群岛, 荷属西印度群岛荷兰的一个美丽的自治区, 由位于加勒比海的几个岛组成, 包括远离委内瑞拉和萨巴海岸的库拉索岛和博纳雷斯岛、圣尤斯特歇斯岛以及向风群岛北部的圣马丁南部地区, 首府是库拉索岛上的威廉斯塔德。人口192, 065。>
随便看
khí thế bừng bừng
khí thế hung ác
khí thế lớn
khí thế mãnh liệt
khí thế mạnh mẽ
khí thế ngất trời
khí thế quân địch
khí thế to lớn
khí thể
khí tiết
khí tiết chính trực
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy toán loạn
chạy trước chạy sau
chạy trối chết
chạy trốn
chạy trốn bằng đường thuỷ
chạy trốn như chuột
chạy trời không khỏi nắng
chạy tuốt
chạy tàu
chạy tán loạn
chạy tứ tán
chạy việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:06:48