请输入您要查询的越南语单词:
单词
quầy
释义
quầy
档 <货摊; 摊档。>
quầy bán cá
鱼档。
局 <某些商店的名称。>
quầy sách.
书局。
quầy hoa quả.
鲜果局。
摊子 <摊2. 。>
柜上; 柜台 <指柜房, 也指商店。>
随便看
kích thích tố
kích thích tố sinh dục
kích thích tự nhiên
kích thước
kích thước chuẩn
kích thước cây
kích thước lưng áo
kích tiến
kích tướng
kích từ
kích động
kích động gây rối
kí chủ
kí cách
kí hiệu
kí hiệu mũi tên
kí hiệu ngầm
kí hoạ
kí kết
kín
kín cổng cao tường
kín gió
kính
kính an toàn
kính biếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:57