请输入您要查询的越南语单词:
单词
gác vợt
释义
gác vợt
挂拍 <指乒乓球、羽毛球、网球等运动员结束运动员生活, 不再参加正规训练和比赛。>
随便看
dự toán
dự toán chính xác
dự trù
dự trận
dự trữ
dự trữ nuôi dưỡng
dự trữ vàng
dự tuyển
dự tính
dự tính ban đầu
dự tính ngày sinh
dự tính trong lòng
dự tính trước
dự vui
dự vào
dự án
dự đoán
dự đoán bệnh tình
dự đoán sản lượng
dự đoán được
dự định
e
Ecuador
e dè
e e
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:16