请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không yên
释义 không yên
 不安 ; 臲; 臬兀 <不安定; 不安宁。>
 nhấp nhỏm; bồn chồn; thắp thỏm không yên
 忐忑不安
 憱; 仄; 烦乱 <(心情)烦躁不安。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:37:20