请输入您要查询的越南语单词:
单词
không lệ thuộc
释义
không lệ thuộc
独立 <不依靠他人。>
công tác độc lập; công việc không lệ thuộc.
独立工作
随便看
bộ pin khô
bộ quốc phòng
bộ rễ
bộ sách
bộ sách bách khoa
bộ sách khắc gỗ
bộ sách võ thuật
bộ sưu tập
bộ sậu
bộ sử
bột
bột a-mi-ăng
bột bán
bột bạc
bột bắp
bột ca-cao
bột cao lanh
bột chiên
bột chua
bột chì
bột cà-ri
bột cá
bột cô-ca
bột củ năn
bột củ sen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:48:17