请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không muốn
释义 không muốn
 无心 <没有心思。>
 无意 < 没有做某种事的愿望。>
 không muốn như thế.
 无意于此。
 anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
 他既然无意参加, 你就不必勉强他了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:43:21