请输入您要查询的越南语单词:
单词
không muốn
释义
không muốn
无心 <没有心思。>
无意 < 没有做某种事的愿望。>
không muốn như thế.
无意于此。
anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
他既然无意参加, 你就不必勉强他了。
随便看
bánh bột ngô
bánh canh
bánh cao lương hấp
bánh chay
bánh chiên
bánh chuối chiên
bánh chè
bánh chưng
bánh chẻo
bánh chẻo rán
bánh cuốn
bánh cuộn thừng
bánh cóc
bánh có nhân
bánh cốm
bánh cốt
bánh dày
bánh dầu
bánh dẫn
bánh dẫn vòng chuyển dây
bánh dẻo
bánh dừa
bánh gai
bánh ga-tô
bánh gio
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:50