请输入您要查询的越南语单词:
单词
không muốn
释义
không muốn
无心 <没有心思。>
无意 < 没有做某种事的愿望。>
không muốn như thế.
无意于此。
anh ấy đã không muốn tham gia thì anh không nhất thiết phải nài ép anh ấy nữa.
他既然无意参加, 你就不必勉强他了。
随便看
tên sản phẩm
tên thuỵ
tên thánh
tên thân mật
tên thông dụng
tên thường gọi
tên thật
tên trộm
tên tuổi
tên tuổi anh hùng
tên tuổi ngang nhau
tên tuổi vang dội
tên tắt
tên tội phạm
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:43:21