请输入您要查询的越南语单词:
单词
thự
释义
thự
署 <办公的处所。>
墅 <别墅。>
署理; 代职 <旧社会指某官职空缺, 由别人暂时代理。>
随便看
dây bọc sơn
dây bọc tơ
dây bọc vải
dây cao su
dây cao su cách điện
dây chun
dây chuyền
dây chuyền lắp ráp
dây chuyền sản xuất
dây chuyền sản xuất tự động
dây chuẩn
dây cháy
dây cháy chậm
dây chão
dây chì
dây chạc
dây chằng
dây chống sét
dây cua-roa
dây cung
dây cu-roa
dây cà ra dây muống
dây cái
dây cáp
dây cáp điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:23:42