请输入您要查询的越南语单词:
单词
thử xem
释义
thử xem
看 <用在动词或动词结构后面, 表示试一试(前面的动词常用重叠式)。>
làm trước vài ngày thử xem.
先做几天看。
一下 <用在动词后面, 表示做一次或试着做。也说一下子。>
随便看
nửa đêm trước
nửa đêm về sáng
nửa đêm đầu
nửa đùa nửa thật
nửa đường
nửa đường bỏ cuộc
nửa đời
nửa đời nửa đoạn
nữ
nữa
nữa khi
nữa rồi
nữ chiêu đãi viên
nữ chủ nhân
nữ công
nữ công nhân
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ giúp việc
nữ hoàng
nữ khách
nữ khán hộ
nữ lang
nữ lưu
nữ nhi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:40