请输入您要查询的越南语单词:
单词
kế hoạch lâu dài
释义
kế hoạch lâu dài
百年大计 <指关系长远利益的计划或措施。>
kế hoạch lâu dài phải xem chất lượng làm đầu
百年大计, 质量第一。
大计 <重要的计划; 重大的事情。>
kế hoạch lâu dài
百年大计。
随便看
kích thước cây
kích thước lưng áo
kích tiến
kích tướng
kích từ
kích động
kích động gây rối
kí chủ
kí cách
kí hiệu
kí hiệu mũi tên
kí hiệu ngầm
kí hoạ
kí kết
kín
kín cổng cao tường
kín gió
kính
kính an toàn
kính biếu
kính bẩm
kính bọt
kính cha kính mẹ
kính che bụi
kính chiếu ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:56:30