请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết giao bạn bè
释义
kết giao bạn bè
会友 <结交朋友。>
随便看
hiềm nghi
hiềm oán
hiềm thù
hiền
hiền dịu
hiền hoà
hiền huynh
hiền hậu
hiền khế
hiền lành
hiền lương
hiền minh
hiền mẫu
hiền nhân
hiền nhân quân tử
hiền như bụt
hiền như khúc gỗ
hiền năng
hiền sĩ
hiền thê
hiền thảo
hiền thần
hiền thục
hiền triết
hiền tài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:49