请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ cạo
释义
thợ cạo
理发匠; 理发师 <替人整理、修剪头发的人。>
随便看
vùa
vùi
vùi dập
vùi hoa dập liễu
vùi lò
vùi lấp
vùi lửa
vùi thân
vùi thây
vùi đầu
vù một cái
vùng
vùng an toàn
vùng biên cương
vùng biên giới
vùng biển
vùng biển chủ quyền
vùng biển quốc gia
vùng biển quốc tế
vùng biển tự do
vùng biển xa
vùng bắc cổ
vùng bị tạm chiếm
vùng cao nguyên
vùng cao áp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:48