请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ cả
释义
thợ cả
老师傅 <尊称擅长某种技能的年纪大的人。>
领班 <厂矿企业里领导一班人工作。>
师傅 <对有技艺的人的尊称。>
bác thợ cả.
老师傅。
thợ cả nghề mộc.
木匠师傅。
随便看
thu binh
thu băng
thu băng lại
thu chi
thu chi ngang nhau
thu chiếm
thu cất
thu dung
thu dùng
thu dạ
thu dọn
thu dọn chiến trường
thu dọn hàng
thu giam
thu giữ
thu gom
thu gom của cải
thu gom tất cả
thu góp
thu gặt
thu gọn
thu gọn cơ cấu, tinh giảm nhân viên
thu hoạch
thu hoạch kém
thu hoạch lúc còn xanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:53:23