请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết tinh
释义
kết tinh
结晶; 结晶体 <原子、离子或分子按一定的空间次序排列而形成的固体, 具有规则的外形。如食盐、石英、云母、明矾。>
随便看
tiến vùn vụt
tiến vọt
tiến đánh
tiến đến
tiến độ
tiến độ kế hoạch
tiếp
tiếp binh
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp cành
tiếp cận
tiếp cực
tiếp da
tiếp diễn
tiếp diện
vựa hàng
vựa lúa
vựa thóc
vựa tằm
vực
vực dậy
vực sâu
vực sâu biển lớn
vực thẳm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:35:47