请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhang
释义
nhang
棒儿香 <用细的竹棍或木棍做芯子的香。>
香 <用木屑搀香料做成的细条, 燃烧时, 发出好闻的气味, 旧俗在祭祀祖先或神佛时常用, 有的加上药物, 可以熏蚊子。>
nhang muỗi
蚊香。
nhang vòng; nhang tháp
盘香。
随便看
chất nguyên sinh
chất ngà
chất nhiễm mặn
chất như núi
chất nhậy
chất nhớt
chất nhờn
chất nhựa
chất ni-cô-tin
chất nước
chất nổ
chất nửa dẫn
chất pha trộn
chất phác
chất phác như xưa
chất phòng mục
chất phòng rỉ
chất phụ gia
chất phụ định hình
chất phức hợp
chất quặng
chất răng
chất rắn
chất Rờ-ni
chất si-tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:05:14