请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhanh cấp kỳ
释义
nhanh cấp kỳ
流星赶月 <形容非常迅速, 好像流星追赶月亮一样。>
anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
他流星赶月似地奔向渡口。
随便看
phường
phường bạn
phường họ
nhân viên tạm thời
nhân viên và giáo viên
nhân viên văn thư
nhân viên vật tư
nhân viên điện thoại
nhân viên đơn vị
nhân viên đưa thư
nhân viên đặc công
nhân vì
nhân vô thập toàn
nhân văn
nhân vật
nhân vật chính
nhân vật chủ yếu
nhân vật hàng đầu của thời đại
nhân vật không tiếng tăm
nhân vật mới
nhân vật nổi tiếng
nhân vật phản diện
nhân vật số một
nhân vật thật
nhân vật vĩ đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:10:05