请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhanh tay nhanh mắt
释义
nhanh tay nhanh mắt
眼疾手快; 手疾眼快 <形容做事机警敏捷。>
随便看
nồng
nồng cháy
nồng cốt
nồng hậu
nồng nhiệt
nồng nàn
nồng nặc
nồng nỗng
nồng nực
nồng thắm
nồng đượm
nổi
nổi bật
nổi bật giữa đám đông
nổi bật đặc biệt
nổi bệnh
nổi bọt
nổi cáu
nổi cơn
nổi cơn sóng gió
nổi cơn tam bành
nổi da gà
nổi dậy như ong
nổi gió
nổi giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:23:47