请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhiều người cùng nâng thì dễ nổi
释义
nhiều người cùng nâng thì dễ nổi
众擎易举 <许多人一齐用力, 就容易把东西托起来。比喻大家同心合力, 就容易把事情做成功。>
随便看
gây thiệt hại
gây thành
gây thêm rắc rối
gây thù
gây thù chuốc oán
gây thù hằn
gây thù kết oán
gây tiếng vang
gây tranh chấp
gây trò cười
gây trồng
gây trở ngại
gây tê
gây tổn hại
gây tội
gây tội thì phải chịu tội
gây vạ
gây vốn
gây xích mích
gây xôn xao
gây án
gây áp lực
gây ấn tượng mạnh
gã
gã da trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:48:12