请输入您要查询的越南语单词:
单词
bẩy
释义
bẩy
xem
bảy
撬 <把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中, 用力扳(或压)另一头。>
bẩy lên.
撬起。 排挤。
随便看
màu đỏ và đen
màu đồng cổ
màu đồng thiếc
màu ấm
mày
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
mày râu
mày đay
mày ủ mặt ê
má
mác
mác giả
mách
mách bảo
mách cho
mách lẻo
mách nước
mách qué
mách tục mách giác
má chín
má hồng
mái
mái che
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:32:52