请输入您要查询的越南语单词:
单词
chống trộm
释义
chống trộm
防盗 <防止坏人进行盗窃。>
cửa chống trộm
防盗门。
防贼 <不遭被盗危险的:抗盗贼的。>
随便看
in ảnh
in ấn
in ỉn
in ốp-sét
i-on
ion
i-on hoá
i-on âm
Iowa
I-ran
Iran
Iraq
Ireland
mật chỉ
mật cáo
mật dụ
mật giọt
mật hiệu
mật hoa
mật khẩu
mật kế
mật lệnh
mật mã
mật mã hàng
mật nguyên chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:25:36