请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ chết
释义
chỗ chết
火坑 <比喻极端悲惨的生活环境。>
死地 <无法生存的境地。>
dồn nó vào chỗ chết mới khoái.
置之死地而后快(恨不得把人弄死才痛快)。
随便看
anh hùng áo vải
anh hùng đa nạn
anh hề
anh họ
anh hồn
anh khoá
anh khoá nghèo
anh không ra anh, em không ra em
anh kiệt
anh kết nghĩa
anh linh
anh liệt
anh lùn xem hội
anh minh
anh mít anh xoài
anh mù dắt anh loà
Anh ngữ
anh nhi
anh nông dân
anh quân
Anh Quốc
anh ruột
anh rể
anh ta
anh thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:20:04