请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đếm xỉa đến
释义
không đếm xỉa đến
豁出去 <表示不惜付出任何代价。>
việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.
事已至此, 我也只好豁出去了。
置身事外 <把自己放在事情之外, 毫不关心。>
置之度外 <不(把生死、利害等)放在心上。>
随便看
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
đại bàng
đại bác
đại bác bắn cũng không tới
đại bái
đại bại
đại bản doanh
đại bất kính
đại bịp
đại bộ phận
đại bợm
đại ca
đại chiến
đại chiến thuyền
đại chiến thế giới lần hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:34:13