请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đếm xỉa đến
释义
không đếm xỉa đến
豁出去 <表示不惜付出任何代价。>
việc đã như vậy, tôi đành không đếm xỉa đến.
事已至此, 我也只好豁出去了。
置身事外 <把自己放在事情之外, 毫不关心。>
置之度外 <不(把生死、利害等)放在心上。>
随便看
vòi ơ-tát
vòi Ớt-tát
vòm
vòm canh
vòm cuốn
vòm cây
vòm cầu
vòm giời
vòm họng
vòm họng cứng
vòm miệng
vòm miệng mềm
vòm mái
vòm trên
vòm tròn
vòm trời
vòm đường
vòng
vòng bi
vòng bán kết
vòng cao su
vòng chuyển động
vòng cung
vòng cổ
vòng cửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:15:18