请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đến mức
释义
không đến mức
不至于 <表示不会达到某种程度。>
nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
他不至于连这一点道理也不明白。 不致 <不会引起某种后果。>
随便看
theo sự chi phối
theo thường lệ
theo thầy
theo thầy học
theo thời
theo thời thế
theo thứ tự
theo tiếng
theo tiền lệ
theo trai
theo trình tự
theo trật tự
theo tuần tự
theo tàu
theo tình thế
theo vóc mà cắt áo
theo vết
theo yêu cầu
theo ý mình
theo đuôi
theo đuôi nước ngoài
theo đuổi
theo đuổi nghề nông
theo đuổi tình yêu
theo đàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:48:37