请输入您要查询的越南语单词:
单词
không đến mức
释义
không đến mức
不至于 <表示不会达到某种程度。>
nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
他不至于连这一点道理也不明白。 不致 <不会引起某种后果。>
随便看
bữa ăn ngon
bữa ăn đạm bạc
bữa đực bữa cái
bự
bựa
bựa lưỡi
bực
bực bõ
bực bội
bực dọc
bực mà không dám nói
bực mình
bực tức
bực tức trong lòng
bự cồ
bựt
C
ca
ca-bin
Ca-bun
ca bệnh
ca ca
ca-cao
cac-bo-nát na-tri
ca cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 3:35:47