请输入您要查询的越南语单词:
单词
màn phản quang
释义
màn phản quang
屏幕 <显像管壳的一个组成部分。用玻璃制成, 屏的里层涂有荧光粉, 当电子撞击屏幕时就发出光点, 可显示出波形或图象。>
随便看
túng thì phải tính
túng tiền
túp lều
tú tài
tú đôn thảo
tý
tý hộ
tý ngọ tuyến
tý nữa
tăm
tăm bông
tăm dạng
tăm hơi
tăm-pông
tăm tiếng
tăm tích
tăm tắp
tăm tối
tăm xỉa răng
tăng
tăng binh
tăng-bo
tăng bổ
tăng bội
tăng ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:30