请输入您要查询的越南语单词:
单词
mào
释义
mào
冠 <形状像帽子或在顶上的东西。>
mào gà; mồng gà
鸡冠。
冠子 <鸟类头上红色的肉质突起。>
mào gà; mồng gà
鸡冠子。
羽冠 <鸟类头顶上的竖立的长羽毛, 例如孔雀就有羽冠。>
mào công
孔雀羽冠。
开端 <(事情)起头; 开头。>
随便看
bị táp ngược lại
bị tù
bịt đầu mối
bị tổn hại
bị tội
bị tử hình
bị tử thực vật
bị uể oải
bị viêm
bị vong
bị vàng ruột
bị vì
bị vùi dập
bị vạch mặt tại chỗ
bị xử bắn
bị xử tử
bị ám sát
bị án
bị áp bức
bị ép
bị ôi
bị ăn tát
bị điên
bị điều khiển
bị điện giật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:11:47