请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyền viên
释义
thuyền viên
船员 <在轮船上工作的人员。>
随便看
bán phá giá
bán phân phối
bán quan bán tước
bán ra
bán rao
bán rong
bán ruộng kiện bờ
bán rượu
bán rẻ
bán rẻ bạn bè
bán rẻ thân mình
bán rẻ tiếng cười
bán sinh bán thục
bán sỉ
bán sống bán chết
bán sức
bán sức lao động
bán thiếu
bán thoát ly
bán thuộc địa
bán thành phẩm
bán tháo
bán thân
bán thân bất toại
bán thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:15:14