请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyền ván
释义
thuyền ván
木船 <木制的船, 通常用橹、桨等行驶。>
随便看
chịu thẩm vấn
chịu trách móc
chịu trách nhiệm
chịu trọng lực
chịu tải
chịu tội
chịu tội sống
chịu tội thay
chịu ép
chịu ép một bề
chịu đau đớn
chịu đòn
chịu đòn nhận tội
chịu đói
chịu được
chịu được vất vả
chịu đại
chịu đắng nuốt cay
chịu đếch nổi
chịu đền
chịu đủ
chịu đực
chịu đựng
chịu đựng gian khổ
chịu đựng không nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:06:46