请输入您要查询的越南语单词:
单词
mà thôi
释义
mà thôi
罢了; 而已 <用在陈述句的末尾, 有"仅此而已"的意思; 算了。>
chẳng qua là tôi chỉ làm chuyện mình phải làm mà thôi.
我不过作了我应该做的事罢了。
anh không muốn đi mà thôi
你就是不想去罢了。
như thế mà thôi, có gì khác đâu.
如此而已, 岂有他哉。
随便看
trốn học
trốn khỏi
trốn nợ
trốn thoát
trốn thuế
trốn tránh
trốn tránh khó nhọc
trốn tránh trách nhiệm
trốn tìm
trốn tù
trốn việc
trốn việc quan đi ở chùa
trốn vào đồng hoang
trốn vé
trố trố
trồi
trồi sụt
trồng
trồng bông
trồng bông vải
trồng bằng dây
trồng bằng hạt
trồng chuối
trồng chậu
trồng cây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:06:33