请输入您要查询的越南语单词:
单词
mà thôi
释义
mà thôi
罢了; 而已 <用在陈述句的末尾, 有"仅此而已"的意思; 算了。>
chẳng qua là tôi chỉ làm chuyện mình phải làm mà thôi.
我不过作了我应该做的事罢了。
anh không muốn đi mà thôi
你就是不想去罢了。
như thế mà thôi, có gì khác đâu.
如此而已, 岂有他哉。
随便看
lời vàng ngọc
lời vô căn cứ
lời vô ích
lời văn
lời văn tao nhã
lời xu nịnh
lời xác định
lời xã giao
lời xấu xa
lời yêu thương
lời ân ái
lời âu yếm
lời ít mà ý nhiều
lời ăn tiếng nói
lời điếu
lời đoán trước
lời đáp
lời đường mật
lời đề
lời đề tặng
lời đề từ
lời đệm
lời đối thoại
lời đối đáp
lời đồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:25:12