请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây kê
释义
cây kê
谷草 <谷子(粟)脱粒后的秆, 可做饲料。>
谷子 <一年生草本植物, 茎直立, 叶子条状披针形, 有毛, 穗状圆锥花序, 子实圆形或椭圆形, 脱壳后叫小米, 是中国北方的粮食作物。也叫粟。>
稷 <古代称一种粮食作物, 有的书说是黍一类的作物, 有的书说是谷子(粟)。>
糜 <糜子。>
黍; 黍子 <一年生草本植物, 叶子线形, 子实淡黄色, 去皮后叫黄米, 比小米稍大, 煮熟后有黏性。是重要粮食作物之一, 子实可以酿酒、做糕等。>
粟; 粟子 <谷子。>
随便看
ngày hội Na-ta-mu
ngày khác
ngày không họp chợ ở nông thôn
ngày kia
ngày kìa
ngày kết hôn
ngày kỵ
ngày kỷ niệm
ngày lao động
ngày lao động quốc tế
ngày làm việc
ngày lành
ngày lành tháng tốt
ngày lên đường
ngày lẻ
ngày lễ
ngày lễ ngày tết
ngày lễ Phật Đản
ngày lụn tháng qua
ngày mai
ngày mùa
ngày mùa bận rộn
ngày mùng một tháng giêng
ngày mấy
ngày mốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:01:37