请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây kê
释义
cây kê
谷草 <谷子(粟)脱粒后的秆, 可做饲料。>
谷子 <一年生草本植物, 茎直立, 叶子条状披针形, 有毛, 穗状圆锥花序, 子实圆形或椭圆形, 脱壳后叫小米, 是中国北方的粮食作物。也叫粟。>
稷 <古代称一种粮食作物, 有的书说是黍一类的作物, 有的书说是谷子(粟)。>
糜 <糜子。>
黍; 黍子 <一年生草本植物, 叶子线形, 子实淡黄色, 去皮后叫黄米, 比小米稍大, 煮熟后有黏性。是重要粮食作物之一, 子实可以酿酒、做糕等。>
粟; 粟子 <谷子。>
随便看
điều chỉnh biên chế
điều chỉnh công suất dòng điện
điều chỉnh cấp bậc lương
điều chỉnh giá
điều chỉnh lương
điều chỉnh sóng
điều chỉnh thử
điều chỉnh tia sáng
điều chỉnh tiêu điểm
điều chỉnh ánh sáng
điều chỉnh ống kính
điều có hại
điều có lợi
điều cơ mật
điều cản trở
điều cấm
điều cấm kỵ
điều cấp
điều cần thiết
điều dưỡng
điều dưỡng chăm sóc
điều dưỡng trông nom
điều dữ
điều giải
điều hi vọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:41