请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu
释义
màu
彩色 <多种颜色。>
hình màu
彩色照片。
花色 <同一品种的物品从外表上区分的种类。>
đèn nhiều màu.
灯具花色繁多。
色彩 <颜色。>
仪表; 仪观; 相貌 <人的外表(包括容貌、姿态、风度等, 指好的)。>
童贞 <指没有经过性交的人所保持的贞操(多指女性)。>
杂粮 <稻谷、小麦以外的粮食, 如玉米、高粱、豆类等。>
地力 <土地肥沃的程度。>
刀刃。
随便看
quân xanh
quân xung kích
quân xâm lược
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
quân đánh thuê
quân đầu đường xó chợ
quân địch
quân địch giả
quân đồng minh
quân đồn trú
quân đội
quân đội bạn
quân đội chính phủ
quân đội chính quy
quân đội dũng mãnh
quân đội hùng hậu
quân đội và chính phủ
quân đội vô địch
quân đội đóng giữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:56:51