请输入您要查询的越南语单词:
单词
lịch sự
释义
lịch sự
风雅 ; 斯文; 文雅; 大雅。<(言谈、举止) 温和有礼貌, 不粗俗。>
cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
举止风雅
anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
他说话挺斯文的。
雅观 < 装束、举动文雅(多用于否定式)。>
không lịch sự lắm.
很不雅观
温文尔雅 <态度温和, 举动文雅。>
讲究 <精美。>
形迹 <指礼貌。>
随便看
lời thoại trong kịch
lời thuyết minh
lời thành thật khuyên bảo
lời thành thật khuyên răn
lời thô tục
lời thú nhận
lời thú tội
lời thưa lại
lời thật mất lòng
lời thề
lời thề son sắt
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
lời truyền miệng
lời trách
lời trách móc
lời trích dẫn
lời tuyên bố
quân Ngoã Cương
quân ngũ
quân nhu
quân nhu quân dụng
quân nhân
quân nhân danh dự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:31