请输入您要查询的越南语单词:
单词
lịch sự
释义
lịch sự
风雅 ; 斯文; 文雅; 大雅。<(言谈、举止) 温和有礼貌, 不粗俗。>
cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
举止风雅
anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
他说话挺斯文的。
雅观 < 装束、举动文雅(多用于否定式)。>
không lịch sự lắm.
很不雅观
温文尔雅 <态度温和, 举动文雅。>
讲究 <精美。>
形迹 <指礼貌。>
随便看
ổn định
ổn định cuộc sống
ổn định giá
ổn độ
ổ răng
ổ rơm
ổ trục
ổ trục bi
ổ trục bi đũa
ổ trục viên bi
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
tụ huyết não
tụ họp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:51:55