请输入您要查询的越南语单词:
单词
lối
释义
lối
裁 <文章的体制、格式。>
径 <比喻达到目的的方法。>
款式 <格式; 样式。>
途径; 路径; 道路; 路途 <道路(指如何到达目的地说)。>
方式; 方法 <关于解决思想、说话、行动等问题的门路、程序等。>
唱戏的腔调。
约莫 <大概估计。>
随便看
hết khoá
hết khóc
hết lòng
hết lòng hết dạ
hết lòng hết sức
hết lòng quan tâm giúp đỡ
hết lòng tin theo
hết lòng vì việc chung
hết lòng yêu thương
hết lương thực
hết lần này đến lần khác
hết lẽ
hết lời
hết mình
hết mùa
hết mức
hết nghi ngờ
hết ngày dài lại đêm thâu
hết nhiệm kỳ
hết nhẵn
hết nhẵn tiền
hết nhẽ
hết nói
hết năm này đến năm khác
hết nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:25