请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu sắc rực rỡ
释义
màu sắc rực rỡ
花花绿绿; 花花绿绿的 <形容颜色鲜艳多彩。>
花哨 <颜色鲜艳多彩(指装饰)。>
随便看
tua cuốn
tua cảm
tua cờ
tua da
tua ngọc
tua rua
tua tủa
tua tủa như lông nhím
tua vít
tua-vít
tu bổ
tu chính
tu chỉnh
tu dưỡng
tu huýt
tu hành
tu hành đắc đạo
tu hú
tu hú sẵn tổ
tui
tu khổ hạnh
tu-li-um
tu luyện
tum húp
tu mi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:37:06