请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng hội
释义
hàng hội
行会 <旧时城市中同行业的手工业者或商人的联合组织。每一个行会都有自己的行规。>
随便看
rụt rè
rụt tay lại
rụt đầu rụt cổ
rủ
rủa
rủa xả
rủi ro
rủi ro chết chóc
rủi tay
rủ lòng
rủn
rủn chí
rủng rỉnh
rủ rê
rủ rỉ
rứa rứa
rứt
rứt ruột
rừ
rừng
rừng bia
rừng bảo vệ
rừng chắn cát
rừng chắn gió
rừng chặn cát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:05:05