请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưu điện
释义
bưu điện
邮 <有关邮务的。>
bưu điện
邮电
bưu cục; bưu điện
邮局
邮电 <邮政、电信的合称。>
邮局 <办理邮政业务的机构。>
邮电局。<办理邮政和电信业务的机构。>
随便看
máy bào thọc
máy bào tròn
máy bào đầu trâu
hình phòng
hình phóng
hình phạt
hình phạt chính
hình phạt chặt chân
hình phạt cắt tai
hình phạt dã man
hình phạt kèm theo
hình phạt nặng
hình phạt riêng
hình phạt treo cổ
hình phạt tàn khốc
hình phạt tù
hình phạt xẻo mũi
hình porno
hình quay
hình quạt
hình quạt tròn
hình răng
hình răng cưa
hình rơm
hình rẻ quạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:01:23