请输入您要查询的越南语单词:
单词
bưu điện
释义
bưu điện
邮 <有关邮务的。>
bưu điện
邮电
bưu cục; bưu điện
邮局
邮电 <邮政、电信的合称。>
邮局 <办理邮政业务的机构。>
邮电局。<办理邮政和电信业务的机构。>
随便看
bầu lọc
bầu lọc không khí tự động
bầu lửa
bầu nhuỵ
bầu nước
bầu nậm
bầu rượu
bầu thuỷ ngân
bầu thuỷ tinh
bầu trời
bầu trời bao la
bầu trời cao
bầu trời mênh mông
bầu trời quang đãng
bầu trời sao
bầu trời xanh
bầu tâm sự
bầu đoàn thê tử
bầy
bầy hầy
bầy người nguyên thuỷ
bầy nhầy
bầy tôi
bầy đàn thê tử
bẩm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:23:46