请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát
释义
mát
半疯儿 <患有轻微精神病的人。>
凉 <温度低; 冷(指天气时, 比'冷'的程度浅)。>
râm mát.
阴凉。
nước mát.
凉水。
qua tiết thu phân thì trời sẽ mát.
过了秋分天就凉了。 凉爽; 凉快 <清凉爽快。>
泠泠; 泠 <形容清凉。>
gió mát.
泠泠风。
舒畅; 欣慰 <开朗愉快; 舒服痛快。>
方
痴 <由于某种事物影响变傻了的; 精神失常。>
随便看
sức sống
sức tiềm tàng
sức trâu bò
sức tài ngang nhau
sức tàn lực kiệt
sức xoắn
sức yếu phải lo trước
sứ cách điện
sức ép
sức ép bên
sức ép lên
sức ì
sức ăn
sức đẩy
sức ỳ
sứ giả
sứ giả hoà bình
sứ men xanh
sứ mạng
sứ mệnh
sứ quân tử
sứt
sứt chỉ
sứ thần
sứt môi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:15:54