请输入您要查询的越南语单词:
单词
uốn
释义
uốn
窝 <使弯或曲折。>
uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
把铁丝窝个圆圈。 弯曲 <不直。>
纠正; 矫正 <改正(思想、行动、办法等方面的缺点、错误)。>
随便看
dặn bảo
dặn dò
dặng
dặng hắng
dặn lời
dặn đi dặn lại
dặn đò
dặt
dặt dìu
dẹp
dẹp an
dẹp bỏ
dẹp dọn
dẹp giặc
dẹp loạn
dẹp lời bài báng
dẹp tan
dẹp yên
dẹp đi
dẹp đường
dẹt
dẻ
dẻo
dẻo chân
dẻo dai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:08:00