请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát mẻ
释义
mát mẻ
风凉 <有风而凉爽。>
和畅 <温和舒畅。>
gió xuân mát mẻ
春风和畅。 凉快; 凉爽; 清爽 <清凉爽快。>
gió đêm hiu hiu thổi thật là mát mẻ.
晚风习习, 十分凉爽。
sau cơn mưa, không khí mát mẻ.
雨后空气清爽。
荫凉 <因没有太阳晒着而凉爽。>
随便看
lưới đồng
lướt
lướt nhanh
lướt nhẹ
lướt nhẹ qua
lướt qua
lướt thướt
lướt ván
lười
lười biếng
lười ngay xương
lười nhác
lười nhác cẩu thả
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lườn
lường
lường chi để thu
lường gạt
lường thu để chi
lường trước
lường trước được
lường tính
lường đảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:34:02