请输入您要查询的越南语单词:
单词
mát mẻ
释义
mát mẻ
风凉 <有风而凉爽。>
和畅 <温和舒畅。>
gió xuân mát mẻ
春风和畅。 凉快; 凉爽; 清爽 <清凉爽快。>
gió đêm hiu hiu thổi thật là mát mẻ.
晚风习习, 十分凉爽。
sau cơn mưa, không khí mát mẻ.
雨后空气清爽。
荫凉 <因没有太阳晒着而凉爽。>
随便看
đổi hàng cũ lấy hàng mới
đổi hướng
đổi họ
đổi kíp
đổi loài
đổi lén
đổi lòng
đổi lại
đổi lấy
đổi lốt
đổi màu
đổi màu cờ
đổi máu
đổi mặt hàng sản xuất
đổi mới
đổi mới hoàn toàn
đổi mới kỹ thuật
đổi mới mẫu mã
đổi nghề
đổi nghề giữa chừng
đổi ngày
đổi ngôi
đổi ngựa
đổi nhau
đổi nơi công tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 14:54:43