请输入您要查询的越南语单词:
单词
đều đều
释义
đều đều
均一; 均匀; 不缓不急。<分布或分配在各部分的数量相同; 时间的间隔相等。>
mấy học trò này sức học đều đều cả.
几个学生的学习都不相上下。
giọng đều đều.
不缓不急的语调。
随便看
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
số tiền lớn
số tiền mượn
số tiền thiếu hụt
sốt liên miên
sốt nhẹ
sốt nóng
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
sốt rét
sốt rét định kỳ
số tròn
số trị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 21:19:33