请输入您要查询的越南语单词:
单词
đều đều
释义
đều đều
均一; 均匀; 不缓不急。<分布或分配在各部分的数量相同; 时间的间隔相等。>
mấy học trò này sức học đều đều cả.
几个学生的学习都不相上下。
giọng đều đều.
不缓不急的语调。
随便看
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
trường cũ
trường cải tạo
trường cửu
trường dân lập
trường dạ
trường dạy nghề
Trường Giang
Trường Giang Tam Hiệp
trường giáo dưỡng
trường hận
trường học
trường học cũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:14